--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genus Datura chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
snaggy
:
có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch)
+
division archaebacteria
:
phân lớp vi khuẩn cổ
+
dermatomycosis
:
bệnh nấm da
+
máy giặt
:
washer ; washing-machine
+
khiêu khích
:
to provoke; to arouse