--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genus Datura chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unsound
:
ôi, thiu, hỏng (thức ăn...); xấu, mọt, mục (gỗ); ốm yếu, hay đau ốm (người); hư hỏng, không tốt (hàng hoá)
+
ngày lễ
:
holiday; feast-dayngày lễ chính thứclegal holiday
+
half hose
:
bít tất ngắn
+
búp bê
:
Doll; dolly
+
ne
:
(địa phương) Drive to one side, drive sidewardsNe đàn ngỗng xuống aoTo drive the gaggle of geese sidewards into a pond